--

hộ lại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ lại

+  

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Village registrar (keeping records of births, deaths and marriages)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ lại"
Lượt xem: 683